TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vội vã ra đi

phóng đi nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vội vã ra đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời đi nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vội vã ra đi

fortsturzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Darauf kehrte sie ihm den Rücken zu und eilte mit ihren zwei stolzen Töchtern fort.

Nói rồi mụ quay lưng, cùng hai đứa con kiêu ngạo vội vã ra đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf die Nachricht hin ist sie gleich fortgestürzt

vừa nghe tin ấy, bà ta đã chạy vội đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortsturzen /(sw. V.; ist) (ugs.)/

phóng đi nhanh; vội vã ra đi; rời đi nhanh (weg stürzen);

vừa nghe tin ấy, bà ta đã chạy vội đi. : auf die Nachricht hin ist sie gleich fortgestürzt