TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ lò

vỏ lò

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

than lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỏ ngoài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

áo khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bạc lót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật đúc dạng ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hộp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hòm khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kết sẹo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lột vỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mao quản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phôi liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vỏ lò

Shell

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 shell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

furnace casing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

furnace mantle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shell of the furnace

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

furnace shell

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

furnace jacket

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vỏ lò

Ofenmantel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie besteht aus Stahlband, Reibbelag, Kolbenstange, Kolben, Gehäuse, Feder und Nachstelleinrichtung.

Phanh đai (Hình 3) bao gồm một đai thép, bố ma sát, thanh đẩy piston, piston, hộp vỏ, lò xo và cơ cấu hiệu chỉnh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ofenmantel /m/SỨ_TT/

[EN] shell

[VI] vỏ lò

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

furnace casing

vỏ lò

furnace mantle

vỏ lò

shell of the furnace

vỏ lò

furnace shell

vỏ lò

furnace jacket

vỏ lò, than lò

shell

vỏ ngoài, áo khuôn, bạc lót, vật đúc dạng ống, hộp, hòm khuôn, vỏ lò, kết sẹo, lột vỏ (khuyết tật mặt thỏi), mao quản, phôi liệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shell

vỏ lò

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Shell

vỏ lò