TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ bọc dây cáp

vỏ bọc dây cáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vỏ bọc dây cáp

cable sheath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sheath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cable sheath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Auskleidungen im chemischen Apparatebau, Wärmetauscher, Kabelisolationen

:: Lớp lót trong các thiết bị hóa học, bộ trao đổi nhiệt, vỏ bọc dây cáp

:: Polyvinylidenfluorid PVDF: PVDF hat eine hohe Festigkeit und Steifigkeit und kann sehr gut durch Spritzgießen und Extrudieren zu Flaschen, Kabelummantelungen und medizinischen Instrumenten verarbeitet werden.

:: Polyvinylidenfluorid PVDF: PVDF có độ bền và độ cứng vững cao và có thể gia công dễ dàng bằng đúc phun và ép đùn để sản xuất chai, vỏ bọc dây cáp và các dụng cụ y khoa.

Haupteinsatzgebiete von Q sind flexibleKabelummantelungen, Kontaktmatten für Fernbedienungen,verschiedenste Dichtungsprofile, Schläuche und Fugendichtungsmassen im Bauwesen (Bild 3).

Lĩnh vực ứng dụng chính của Q là vỏ bọc dây cáp linh hoạt, tấm lót tiếp xúc cho dụng cụ điều khiển từ xa, thanh định hình, đệm kín các loại, ống mềm và chất bịt kín khe hở trong ngành xây dựng (Hình 3).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cable sheath

vỏ bọc dây cáp

sheath

vỏ bọc dây cáp

 cable sheath, sheath /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

vỏ bọc dây cáp