Việt
vị trí treo
cúi xuống
Đức
Schwebe
Stellt man z.B. bei der Diagonalvermessung von der rechten vorderen Achsaufhängung zu linken hinteren Achsaufhängung im Vergleich zur linken vorderen und rechten hinteren Achsaufhängung Maßabweichungen fest, so kann dies auf eine Verdrehung der Bodengruppe hinweisen.
Nếu người ta xác định, thí dụ có sự chênh lệch kích thước khi đo đường chéo từ vị trí treo cầu xe trước-phải đến vị trí treo cầu xe sau-trái so với đường chéo từ vị trí treo cầu trước-trái đến cầu sau-phải thì có thể chỉ ra việc hệ sàn xe đã bị xoắn.
das bleibt in der Schwebe
điều này còn chưa giải quyết.
Schwebe /f =/
1. vị trí treo; 2. (thể thao) [sự] cúi xuống; ♦ das bleibt in der Schwebe điều này còn chưa giải quyết.