TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí quán quân

vị trí dẫn đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị trí quán quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vị trí quán quân

Führung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mannschaft lag mit 3

2 in Führung: đội bóng đang dẫn trước với tỷ sổ 3:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Führung /die; -, -en/

(o Pl ) vị trí dẫn đầu; vị trí quán quân;

2 in Führung: đội bóng đang dẫn trước với tỷ sổ 3: : die Mannschaft lag mit 3