TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí nằm ngang

vị trí nằm ngang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

vị trí nằm ngang

level position

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

horizontal position

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

vị trí nằm ngang

Horizontalposition

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nachdem das Gerät in der Waagerechten ausgerichtet wurde, wird die Masse des Messbechers (m0) auf 0,1 g bestimmt und danach unter den Fülltrichter gestellt.

Trước tiên phải chỉnh máy đo đúng vị trí nằm ngang(theo thước thợ), kế đến xác định khối lượng (m0) của cốc đo chuẩn tới độ chính xác 0,1 gam và đặt bên dưới phễu đong.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Felgenschlagkompensation durch Drehen der Rä- der bei waagrechten Messwertaufnehmern durchführen (Bild 3).

Hiệu chỉnh vành bánh xe vênh bằng cách quay bánh xe trong khi vẫn giữ đầu dò trị số đo đo ở vị trí nằm ngang (Hình 3).

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Horizontalposition

[VI] vị trí nằm ngang

[EN] horizontal position

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

level position

vị trí nằm ngang