TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí của thân

vị trí của thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vị trí của thân

Körperhaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Federbewegungen führen am Stabilisator zu einer Verdrehung, die vom Höhensensor als Änderung der Karosserielage an das Steuergerät gemeldet wird.

Chuyển động lò xo tạo ra một độ xoắn ở thanh ổn định. Độ xoắn này được cảm biến đo độ cao xem như một thay đổi vị trí của thân vỏ xe và được gửi đến bộ điều khiển.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Körperhaltung /f =, -en (thể thao)/

vị trí của thân; Körper