TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí đánh lửa

Điểm

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

vị trí đánh lửa

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

vị trí đánh lửa

spark position

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

vị trí đánh lửa

Funkenlage

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Funkenlage (Bild 3).

Vị trí đánh lửa (Hình 3).

Je nach Motor gibt es Zündkerzen mit

Tùy theo động cơ, vị trí đánh lửa có các trường hợp sau:

• Kolben des zu prüfenden Zylinders in Zünd-OT stellen.

Đưa piston của xi lanh cần kiểm tra đến vị trí đánh lửa ĐCT.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Funkenlage

[EN] spark position

[VI] Điểm, vị trí đánh lửa