TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị sinh

Phong trào bảo vệ sự sống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phò sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vì sự sống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vị sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vị sinh

pro-life

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Organismen sind hierbei alle biologischen Einheiten, die fähig sind, sich zu vermehren oder genetisches Material zu übertragen, also auch Viren.

Ở đây sinh vật được hiểu là tất cả các đơn vị sinh học có khả năng sinh sản hoặc chuyển giao vật liệu di truyền, như vậy bao gồm cả virus.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pro-life

Phong trào bảo vệ sự sống, phò sinh, vì sự sống, vị sinh