TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỉa chỉ thị

1.vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vỉa chỉ thị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp chỉ định interstratified ~ vỉa xen tầng lap ~ lớp phủ level ~ vỉa nằm ngang lower ~ vỉa dưới median ~ vỉa giữa medium steep ~ vỉa dốc vừa minable ~ vỉa khai thác được

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vỉa có giá trị overlying ~ vỉa nằm trên outcropping ~ vỉa lộ payable ~ vỉa có giá trị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

vỉa chỉ thị

seam

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

seam

1.vỉa, lớp, lớp kẹp 2.mạch mỏng 3.mặt phân vỉa coal ~ vỉa than đá continuous ~ vỉa kề dirty ~ vỉa đá kẹp dislocated ~ vỉa biến vị faulted ~ vỉa đứt gãy flat ~ vỉa bằng phẳng flattened ~ vỉa bẹt gassy ~ vỉa khí horizontal ~ vỉa nằm ngang impermeable ~ lớp không thấm nước inclined ~ viả nghiêng indicator ~ vỉa đánh dấu, vỉa chỉ thị; lớp chỉ định interstratified ~ vỉa xen tầng lap ~ lớp phủ level ~ vỉa nằm ngang lower ~ vỉa dưới median ~ vỉa giữa medium steep ~ vỉa dốc vừa minable ~ vỉa khai thác được, vỉa có giá trị overlying ~ vỉa nằm trên outcropping ~ vỉa lộ payable ~ vỉa có giá trị , vỉa công nghiệp pitching ~ vỉa cắm dốc ribbed coat ~ vỉa than dạng dải steep ~ vỉa dốc superimposed ~ vỉa chồng gối thick ~ vỉa dày thin ~ vỉa mỏng top ~ vỉa trên underlying ~ vỉa nằm dưới undulated ~ vỉa lượn sóng unworked ~ vỉa không khai thác upper ~ vỉa trên workable ~ vỉa khai thác được working ~ vỉa đang khai thác