TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vệ đường

lề đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vệ đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mép đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vệ đường

Straßenrand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Atem- und Augenschutz beim Schleifen vonkohlenfaserverstärkten Kunststoffen

Bảo vệ đường hô hấp và bảo vệ mắt khi mài cácchất dẻo được gia cường bằng sợi thủy tinh

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Leitungsschutzsicherungen schützen Leitungen vor Überlastung und Kurzschluss.

Cầu chì bảo vệ đường dây khi đường dây bị quá tải hay ngắn mạch.

Im Fehlerfall führt der Körperschluss zu einem Kurz­ schluss, der die Überstrom­Schutzeinrichtungen (z.B. Sicherungen, Leitungsschutzschalter) in der vorgegebenen Zeit ansprechen lässt und das Gerät vom Netz trennt (Bild 1).

Khi có sự cố, lỗi rò điện ra vỏ sẽ gây ra sự ngắn mạch. Thiết bị bảo vệ chống quá dòng (thí dụ cầu chì, công tắc bảo vệ đường dây) sẽ phản ứng trong khoảng thời gian định trước và cách ly thiết bị điện khỏi lưới điện (Hình 1).

Als Schutz werden Überstrom­Schutzeinrichtungen (Sicherungen, Lei­ tungsschutzschalter) und Fehlerstromschutzschalter (Fl­Schutzschalter) verwendet, die im Fehlerfall das Gerät vom Netz trennen.

Các thiết bị bảo vệ chống quá dòng như cầu chì, công tắc bảo vệ đường dây (CB = circuit breaker) và công tắc chống dòng điện rò (ELCB = Earth Leakage Circuit Breaker) được sử dụng. Khi có sự cố xảy ra, những thiết bị bảo vệ này cách ly thiết bị khỏi lưới điện.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Benutzung besonderer Schutzkleidung und von Atemschutzgeräten.

Sử dụng quần áo đặc biệt và thiết bị bảo vệ đường hô hấp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Straßenrand /der/

lề đường; vệ đường; mép đường;