TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

về hướng

về hướng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

về phía

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hướng tới

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

về hướng

towards

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

về hướng

gegenüber

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Korrosionspotenzial verschiebt sich zum unedleren Wert

Điện áp ăn mòn di chuyển về hướng trị số của kim loại kém quý hơn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Hier schwenkt eine Straße ohne erkennbaren Grund nach Osten.

Chỗ này, một con đường ngoặt về hướng đông mà không rõ vì sao.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here, a street veers east for no obvious reason.

Chỗ này, một con đường ngoặt về hướng đông mà không rõ vì sao.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Spritzverstellung nach „Früh“.

Điều chỉnh phun về hướng “sớm”.

Es entsteht ein Giermoment in Richtung des stärker abgebremsten Rades.

Điều này tạo ra một momen xoay về hướng bánh xe được phanh mạnh hơn.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hướng tới,về hướng,về phía

[DE] gegenüber

[EN] towards

[VI] hướng tới, về hướng, về phía

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

towards

về hướng, về phía