TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết cào xước

vết trầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết cào xước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết nứt nẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vết cào xước

Schrunde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um Kratzspuren zu vermeiden, sollten die Profile nur über die Längsseite der Lagerstelle entnommen werden.

Để tránh vết cào xước, chỉ được lấy các profin ra bằng cách nâng lên suốt chiều dài từ vị trí lưu trữ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schrunde /[’Jrunda], die; -, -n/

vết trầy; vết cào xước; vết nứt nẻ;