TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết cào

vết cào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết xước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết trầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết xây xát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm xước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm xây xát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

răng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cắt răng cưa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết khía

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rãnh cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết lõm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết dập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm lõm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hư hỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái răng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dấu cào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ sây sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết gãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết xưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết xây xát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vết cào

scratch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

score

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dent

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vết cào

Kratzspur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kratzer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kratzwunde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um Kratzspuren zu vermeiden, sollten die Profile nur über die Längsseite der Lagerstelle entnommen werden.

Để tránh vết cào xước, chỉ được lấy các profin ra bằng cách nâng lên suốt chiều dài từ vị trí lưu trữ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kratzwunde /f =, -n/

vết gãi, vết cào, vết trầy, vết xưdc, vết xây xát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kratzspur /die/

vết cào; dấu cào;

Kratzer /der; -s, -/

vết cào; vết xước; vết trầy; chỗ sây sát (Kratzspur);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scratch

vết cào, vết xước

score

vết xước, vết cào, vết xây xát, làm xước, làm xây xát

dent

răng, sự cắt răng cưa, vết khía, rãnh cắt, vết lõm, vết dập, làm lõm, hư hỏng, sự cố, vết xước, vết cào, cái răng