TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết bẩn mỏng dài

vết bẩn mỏng dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

vết bẩn mỏng dài

 streak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

streak n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

streak n.

Vết bẩn mỏng dài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 streak

vết bẩn mỏng dài

 streak /ô tô/

vết bẩn mỏng dài