TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vặn chặt vào

vặn chặt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siết chặt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn ốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn vít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt bằng ốc vít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vặn chặt vào

aufschrauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschrauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Werden die Schrauben auch in der Armierung befestigt, so sind Vorbohrungen mit einem Durchmesser von ca. 1,0 mm kleiner als der Nenndurchmesser der jeweiligen Schraube vorzusehen.

Khi vít được dùng để vặn chặt vào kim loạigia cố, các lỗ khoan trước nên có đường kính nhỏ hơn đường kính của vít khoảng 1,0 mm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschrauben /(sw. V.; hat)/

vặn chặt vào; siết chặt vào;

verschrauben /(sw. V.; hat)/

vặn ốc; vặn vít; vặn chặt vào; bắt bằng ốc vít;