TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vắt nước

vắt nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép lấy nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép lấy nưóc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vắt nước

entsaften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abpressen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Hitze presste ihm manchen Schweißtropfen ab

cái nóng đã khiến mồ hôi hắn chảy ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entsaften /vt/

vắt nước, ép lấy nưóc (Obst).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abpressen /(sw. V.; hat)/

vắt nước; ép ra;

cái nóng đã khiến mồ hôi hắn chảy ra. : die Hitze presste ihm manchen Schweißtropfen ab

entsaften /(sw. V.; hat)/

vắt nước; ép lấy nước;