Việt
1. vật dẫn dây dẫn 2. định hướng
ống hướng dẫn electric ~ vật dẫn điện lightning ~ cái thu lôi
vật thu lôi
Anh
conductor
1. vật dẫn (điện, nhiệt) dây dẫn 2. (mạch ) định hướng; ống hướng dẫn electric ~ vật dẫn điện lightning ~ cái thu lôi, vật thu lôi