TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật thể rắn

vật thể rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vật thể rắn

solid body

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solid body

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unyielding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aufgrund der zunehmenden Teilchenbewegung bei steigenderTemperatur nimmt die Länge von festen Körpern oder auch vonFlüssigkeitssäulen zu.

Do sự chuyển động của hạt gia tăng khi nhiệt độ tăng,chiều dài của các vật thể rắn hoặc các cột chất lỏng cũngtăng theo.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Trennen wird die Form eines festen Körpers geändert (Bild 2).

Với phương pháp tách, hình dạng của vật thể rắn được thay đổi (Hình 2).

Die Form eines festen Körpers (Rohling) wird durch plastisches Umformen verändert (Bild 1) wie

Hình dạng của vật thể rắn (phôi) được thay đổi qua biến dạng dẻo (Hình 1) như:

Urformen ist das Fertigen von festen Körpern aus formlosem Stoff. Zusammenhalt wird geschaffen.

Tạo dạng nguyên mẫu là chế tạo ra vật thể rắn từ chất liệu không định hình. Sự gắn kết được tạo ra.

Beim Auslagern, Aussondern oder Einbringen von Stoffteilchen werden die Stoffeigenschaften von festen Körpern geändert (Bild 5) durch:

Với việc chuyển dịch, loại ra hoặc đưa vào các hạt vật liệu nhỏ, tính chất vật liệu của vật thể rắn thay đổi (Hình 5) qua:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solid body

vật thể rắn

 solid body

vật thể rắn

 solid body /xây dựng/

vật thể rắn

solid body, unyielding

vật thể rắn