TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật quý giá

vật quý giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái quý giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ nữ trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kho báu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báu vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kho tàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vật quý giá

GoldinderKehlehaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bijou

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glanzstück

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fundgrube

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese wertvollen Hochleistungsstämme sind Reinkulturen und werden beispielsweise für die Produktion von Biopharmazeutika als Impfgutkonserve für die Fermentationen in kleinen Ampullen entsprechend den gesetzlichen Vorgaben in Zellbank-Systemen (Master Cell Bank (MCB) und davon für Produktionszwecke abgeleiteter Working Cell Bank (WCB)) gelagert.

Các chủng vi sinh vật quý giá này là những dòng vi sinh tinh khiết và được lưu trữ để sản xuất dược phẩm, thí dụ làm vật liệu cấy (dự trữ) chứa trong ống nghiệm nhỏ có nắp cho các tiến trình lên men theo quy định của ngân hàng tế bào chủ MCB (Master Cell Bank) và từ đó được lưu trữ cho mục tiêu sản xuất ngân hàng tế bào hoạt độngWCB (Working Cell Bank).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flüssiges Gold

dầu mỏ

schwarzes Gold

than đá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

GoldinderKehlehaben /có giọng hát tuyệt hay, có giọng oanh vàng. 2. tiền vàng (Goldmünze); etw. ist nicht mit Gold zu bezahlen/aufzuwiegen/

vật quý giá; cái quý giá;

dầu mỏ : flüssiges Gold than đá. : schwarzes Gold

Bijou /[bi'3u:], der od. das; -s, -s (Schweiz., sonst veraltet)/

đồ nữ trang; vật quý giá (Schmuckstück, Kleinod);

Glanzstück /das/

kho báu; báu vật; vật quý giá (Kleinod, Juwel, Schatz);

Fundgrube /die/

kho báu; kho tàng; vật quý giá;