TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật phát minh

vật phát minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật được sáng chế ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vật phát minh

Erfindung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Erfindung machen

phát minh ra được một vật gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erfindung /die; -, -en/

vật phát minh; vật được sáng chế ra;

phát minh ra được một vật gì. : eine Erfindung machen