TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu xốp

vật liệu xốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đá bọt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vật liệu xốp

cellular material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cork

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loose stuff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cellular material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loose stuff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sponge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sponge

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

10.1  Allgemeines über Schäume

10.1 Đại cương về vật liệu xốp

Verwertung bei der Schaumstoffproduktion

Tái sử dụng vật liệu xốp trong sản xuất

6. Erläutern Sie den Begriff Strukturschaumstoff!

6. Hãy giải thích khái niệm vật liệu xốp cấu trúc.

Der zellige Aufbau der Schaumstoffe ergibt folgende markante Eigenschaften:

Cấu trúc bọt của vật liệu xốp có những tính năng nổi bật sau đây:

Melaminharzschaumstoffe sind im Vergleich zu Polyurethanschäumen noch neu entwickelte Schaumstoffe.

So với xốp polyurethan, xốp nhựa melamin là loại vật liệu xốp mới phát triển.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sponge

đá bọt, vật liệu xốp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cellular material, cork

vật liệu xốp

loose stuff

vật liệu xốp

 cellular material, loose stuff, sponge

vật liệu xốp