TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu hàn

vật liệu hàn

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vật liệu hàn

weld metal

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

welding material

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vật liệu hàn

Schweißgut

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schweißbar sind Stahl, Leichtmetalle und Kunststoffe.

Các vật liệu hàn được là thép, kim loại nhẹ và chất dẻo.

Beim Gasschweißen (Bild 3), auch Autogenschwei- ßen genannt, wird der Werkstoff durch die Wärme einer Brenngas-Sauerstoff-Flamme zum Schmelzen gebracht und mithilfe eines Zusatzwerkstoffes verbunden.

Hàn hơi (Hình 3) còn gọi là hàn xì oxy-acetylen, vật liệu hàn được gia nhiệt làm chảy lỏng bằng lửa ngọn và kết dính với nhau bởi một chất trợ dung.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Massewulst

Vật liệu hàn nổi phồng

Diese müssen auf den zuschweißenden Werkstoff bzw. das Werkstück abgestimmtwerden.

Những điều này phải căn cứ vào vật liệu hàn hoặcphôi gia công.

:: Ausreichender gleichmäßiger Anpressdruck von mindestens 10 N/cm2

:: Lực ép lên vật liệu hàn phải mạnh đều và đủ , ít nhất là 10 N/cm2.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

welding material

vật liệu hàn

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Schweißgut

[VI] vật liệu hàn

[EN] weld metal