TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu dẫn điện

vật liệu dẫn điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vật liệu dẫn điện

conducting material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conductive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conducting material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Leiterwerkstoffe, z.B. Kupfer, Aluminium

Vật liệu dẫn điện, thí dụ như đồng, nhôm

Der Widerstandswert eines Leiterwerkstoffes ist temperaturabhängig.

Trị số điện trở của vật liệu dẫn điện tùy thuộc vào nhiệt độ.

Jeder Leiter­ werkstoff hat einen für ihn typischen spezifischen elektrischen Widerstand r1).

Điện trở suất ϱ (còn gọi là điện trở riêng). Mỗi vật liệu dẫn điện đều có một điện trở suất ϱ (1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Leiterwerkstoff

Vật liệu dẫn điện

Temperaturänderungen wirken sich je nach dem Material des Leiters unterschiedlich aus.

Nhiệt độ thay đổi có tác dụng khác nhau lên mỗi vật liệu dẫn điện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conducting material, conductive

vật liệu dẫn điện

conducting material

vật liệu dẫn điện

 conducting material

vật liệu dẫn điện