TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu chịu lửa

vật liệu chịu lửa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vật liệu khó nóng chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chịu lửa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khó cháy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

vật liệu chịu lửa

refractory material

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

refractory

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

fireproof material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

grog

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Refractory backing material

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

anti-fire material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refractory materials

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anti-fire material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire finishing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire polishing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fireproof material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnesite spinel bonded refractory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refractories

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refractory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refractory kiln fixture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refractory kiln fixture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vật liệu chịu lửa

feuerfester Stoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feuerfesterzeugnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

feuerfestes Material

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feuerfestmaterial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feuerfest

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chịu lửa,khó cháy,vật liệu chịu lửa

[DE] Feuerfest

[EN] Refractory

[VI] chịu lửa, khó cháy, vật liệu chịu lửa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

feuerfester Stoff /m/CNSX/

[EN] refractory

[VI] vật liệu chịu lửa

Feuerfesterzeugnis /nt/SỨ_TT/

[EN] refractory

[VI] vật liệu chịu lửa

feuerfestes Material /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] refractory

[VI] vật liệu chịu lửa

Feuerfestmaterial /nt/THAN/

[EN] refractory material

[VI] vật liệu chịu lửa, vật liệu khó nóng chảy

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fireproof material

vật liệu chịu lửa

refractory material

vật liệu chịu lửa

refractory

vật liệu chịu lửa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refractory material

vật liệu chịu lửa

fireproof material

vật liệu chịu lửa

anti-fire material

vật liệu chịu lửa

refractory materials

vật liệu chịu lửa

 anti-fire material, fire finishing, fire polishing, fireproof material, magnesite spinel bonded refractory, refractories, refractory

vật liệu chịu lửa

refractory kiln fixture

vật liệu chịu lửa (trong phòng)

 refractory kiln fixture /xây dựng/

vật liệu chịu lửa (trong phòng)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Refractory backing material

vật liệu chịu lửa

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

grog

vật liệu chịu lửa

refractory material

vật liệu chịu lửa