TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu bao bì

vật liệu bao bì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật liệu bao gói

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vật liệu bao bì

packaging material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 packaging material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vật liệu bao bì

Packstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dank seiner sehr guten Festigkeitswerte wirddas EPP häufig als Mehrwegverpackung inder Industrie eingesetzt.

Nhờ có độ bền rất tốt, xốp EPP thường đượcdùng làm vật liệu bao bì sử dụng nhiều lần trong các ngành công nghiệp.

Aus diesen beschichteten Materialien werden z. B. Polsterstoffe, Bodenbeläge und technische Artikel, wie Planen, Verpackungsmaterial, Förder bänder und Berufskleidung hergestellt (Bild 1).

Từ các vật liệu phủ lớp này có thể tạo ra các sản phẩm như vải bọc nệm, tấm lót sàn nhà và các sản phẩm kỹ thuật như tấm bọc, vật liệu bao bì, băng tải và áo quần bảo hộ lao động (Hình 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Packstoff /m/P_LIỆU/

[EN] packaging material

[VI] vật liệu bao gói, vật liệu bao bì

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

packaging material

vật liệu bao bì

 packaging material

vật liệu bao bì