TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu đóng gói

vật liệu đóng gói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâybó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ kè.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vật liệu đóng gói

packaging material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

packing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 packaging material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 packing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vật liệu đóng gói

Verpackungsmaterial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Packwerk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Die Kosten können wegen des geringen Platzbedarfs, des hohen Grades an Automation und des kostengünstigen Verpackungsmaterials drastisch gesenkt werden (Bild 6).

:: Có thể giảm chi phí đáng kể nhờ máy cần ít mặt bằng, độ tự động hóa cao và chi phí hợp lý cho vật liệu đóng gói (Hình 6).

Bei Heizungsarmaturen dient dasGehäuse aus EPP zunächst als Transportverpackung und nach dem Einbau wird es zur hochwirksamen Wärmedämmung (Bild 2).

EPP được dùng cho các lòsưởi gia đình, làm vật liệu đóng gói để chuyênchở, và sau khi lắp đặt xong nó trở thành vậtliệu cách nhiệt hiệu quả cao (Hình 2).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Packwerk /n -(e)s,/

1. vật liệu đóng gói; 2. (xây dựng) [sự] xâybó; 3. [sự] đổ đá, bỏ kè.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verpackungsmaterial /nt/P_LIỆU/

[EN] packaging material

[VI] vật liệu đóng gói

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

packing, pad

vật liệu đóng gói

packaging material

vật liệu đóng gói

 packaging material, packing

vật liệu đóng gói