TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật lạ

vật lạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật trưng bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật triển lâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật hiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể lạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

của hiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vật lạ

 foreign body

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foreign matter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foreign body

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vật lạ

Fremdkörper

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

exotherm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schaustuck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schaustück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Räume vor dem Eindringen von Fremdkörpern schützen (z.B. Wälzlager vor Staub).

Bảo vệ không để vật lạ xâm nhập vào các khoảng trống (thí dụ bụi vào ổ lăn).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Fremdkörper im Auge haben

có một vật lạ trong mắt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schaustück /n -es, -e/

1. vật lạ, của hiếm; 2. vật trưng bày (triển lãm); -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fremdkörper /m/CNT_PHẨM/

[EN] foreign body

[VI] vật lạ, thể lạ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fremdkörper /der/

(Med , Biol ) vật lạ;

có một vật lạ trong mắt. : einen Fremdkörper im Auge haben

exotherm /(Adj.) (Physik, Chemie)/

vật lạ; vật đặc biệt;

Schaustuck /das/

vật trưng bày; vật triển lâm; vật lạ; vật hiếm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foreign body, foreign matter /thực phẩm;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

vật lạ