TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật hiến tế

vật hy sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật hiến tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiêu vật hy sinh trên bàn thờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ vật dâng cúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ hiến tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vật hiến tế

Schlachtopfer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brandopfer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Opfer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Tier als Opfer auswählen

chọn một con vật làm đồ cúng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlachtopfer /das (Rel.)/

vật hy sinh; vật hiến tế;

Brandopfer /das/

(Rel ) vật hiến tế; sự thiêu vật hy sinh trên bàn thờ;

Opfer /[’opfor], das; -s, -/

lễ vật dâng cúng; đồ hiến tế; vật hiến tế (Opfergabe);

chọn một con vật làm đồ cúng. : ein Tier als Opfer auswählen