TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật gia công

vật gia công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự hiến dộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chập chờn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự rung job cóng việc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nguyên công

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

vật gia công

 job

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 workpiece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jitter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Trennmittel werden auf die Werkzeuge (Laminierform, Wickelkern) aufgetragen, um ein leichtes und zerstörungsfreies Lösen der Werkstücke zu ermöglichen.

Chất trợ tháo khuôn dùng để bôi lên các công cụ (khuôn cán ghép lớp, lõi quấn), giúp việc tháo gỡ vật gia công được dễ dàng, tránh hư hỏng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

jitter

sự hiến dộng (tín hiệu), chập chờn, sự rung (cùa hình ảnh) job cóng việc; nguyên công; vật gia công

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 job /xây dựng/

vật gia công

 workpiece /xây dựng/

vật gia công (chi tiết)

 workpiece /cơ khí & công trình/

vật gia công (chi tiết)