TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật chứa

vật chứa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

kho

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vật chứa

reservoir

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 bucket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reservoir

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

container

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

vật chứa

Gefäß

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bioethanol wird bisher hauptsächlich aus zuckerhaltigen Pflanzen, wie Zuckerrohr und stärkehaltigem Getreide hergestellt.

Cho đến nay ethanol sinh học được sản xuất chủ yếu từ thực vật chứa đường như mía và ngũ cốc có tinh bột.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Allerdings gibt es eine Reihe von Mikroorganismen, die Enzyme zur Zelluloseverwertung besitzen und sie bis zur Glukose abbauen können.

Tuy nhiên có nhiều vi sinh vật chứa enzyme phân hủy cellulose và có thể tách cellulose thành glucose.

Bei stärkehaltigen Pflanzen wie beispielsweise Mais ist die Ethanolgewinnung aufwendiger.

Ở loài thực vật chứa nhiều tinh bột thí dụ cây bắp thì việc chiết xuất ethanol tốn kém hơn.

Beim Menschen beträgt der Wassergehalt etwa 70 % Massenanteil, bei wasserreichen Pflanzen und Tieren liegt der Massenanteil von Wasser noch wesentlich höher und erreicht Werte von mehr als 90 %.

Lượng nước trong cơ thể con người lên tới 70% khối lượng, trong thực vật chứa nhiều nước và động vật, hàm lượng nước còn cao hơn nhiều và vượt quá 90%.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gefäß

[EN] container

[VI] vật chứa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bucket /toán & tin/

vật chứa

 reservoir /toán & tin/

kho, vật chứa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reservoir

vật chứa