Việt
vật chắn
tấm ngăn
sự ngăn chặn
vật dùng để che
Anh
barrier
fender
blocking
Đức
Fender
Abschirmung
Gefährdung durch Behinderungen
Nguy hiểm bởi rào cản, vật chắn
Herzförmiger Verdrängungskörper
Vật chắn hình tim
Verdrängerkörper
Vật chắn phân luồng
Blendenwerkzeug mit Verdrängerkörper
Khuôn với tấm chắn có khe định hình và vật chắn phân luồng độ đùn cao.
Die Lösung dieses Problems ist der Einsatz eines Verdrängerkörpers, ähnlich dem Verdrängerdorn bei einem Dornhalterwerkzeug.
Giải pháp cho vấn đề này là sử dụng một vật chắn tương tự như lõi chắn trong khuôn có vòng giữ lõi.
Abschirmung /die; -, -en/
vật dùng để che; vật chắn;
vật chắn; sự ngăn chặn
Fender /m/ÔN_BIỂN/
[EN] fender
[VI] tấm ngăn, vật chắn