Việt
vật bức xạ
Lò sưởi
bộ tản nhiệt
nguồn bức xạ
cắnh tần nhiệt
lò sựởi
cánh tản nhiệt
bức xạ kế
máy bức xạ isotropic ~ vật bức xạ đẳng hướng perfect ~ vật bức xạ hoàn toàn selective ~ vật bức xạ chọn lọc
Anh
radiator
emitter
radiating body
Đức
Radiator
Strahler
Strahlungsquelle
vật bức xạ, máy bức xạ isotropic ~ vật bức xạ đẳng hướng perfect ~ vật bức xạ hoàn toàn selective ~ vật bức xạ chọn lọc
nguồn bức xạ, vật bức xạ, cánh tản nhiệt, bộ tản nhiệt, lò sưởi, bức xạ kế
vật bức xạ; cắnh tần nhiệt, bộ tản nhiệt, lò sựởi
Strahler /m/KT_ĐIỆN/
[EN] emitter
[VI] vật bức xạ, nguồn bức xạ
Strahlungsquelle /f/KT_LẠNH/
[EN] radiator
[VI] nguồn bức xạ, vật bức xạ
Strahler /m/KT_LẠNH, CƠ/
[VI] bộ tản nhiệt; lò sưởi; nguồn bức xạ, vật bức xạ
[VI] Lò sưởi, vật bức xạ
emitter, radiating body, radiator