TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận tốc trên quỹ đạo

vận tốc trên quỹ đạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vận tốc trên quỹ đạo

 orbital velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

orbital velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bahngeschwindigkeit (Umfangsgeschwindigkeit) des Körpers in m/s

Vận tốc trên quỹ đạo (vận tốc chu vi) của vật thể

Bahngeschwindigkeit (eines Massenpunktes im Abstand d/2 vom Drehpunkt) in m/s

Vận tốc trên quỹ đạo của điểm khối được quan sát (hướng tới điểm tâm quay) [m/s]

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 orbital velocity /điện lạnh/

vận tốc trên quỹ đạo

orbital velocity

vận tốc trên quỹ đạo