TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận tốc cuối cùng

vận tốc cuối cùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vận tốc khi cháy hết nhiên liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vận tốc cuối cùng

final velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 terminal velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 final velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

all-bumt velocity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vận tốc cuối cùng

Endgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Erreichte Endgeschwindigkeit

Vận tốc cuối cùng đạt được

Endgeschwindigkeit nach einer gleichmäßigen Beschleunigung aus der Ruhelage

Vận tốc cuối cùng sau khi tăng tốc đều đặn từ vận tốc đầu

Endgeschwindigkeit nach einer gleichmäßigen Beschleunigung mit der Anfangsgeschwindigkeit

Vận tốc cuối cùng sau khi tăng tốc đều đặn từ một vận tốc đầu

Endgeschwindigkeit beim freien Fall (ohne Berücksichtigung des Strömungswiderstandes)

Vận tốc cuối cùng trong trường hợp rơi tự do (không tính tới lực cản của không khí)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Endgeschwindigkeit /f/DHV_TRỤ/

[EN] all-bumt velocity

[VI] vận tốc cuối cùng, vận tốc khi cháy hết nhiên liệu (tàu vũ trụ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

final velocity

vận tốc cuối cùng

final velocity, terminal velocity

vận tốc cuối cùng

 final velocity /cơ khí & công trình/

vận tốc cuối cùng