TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận rủi

vận rủi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rủi ro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xui xẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều bất hạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều rủi ro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều xui xẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận đen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vận rủi

Mißerfolg

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fehlschlag

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pech

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

PechandenHosenhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Missgeschick

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

so ein Pech!

thật xui xẻo!

er hat Pech gehabt beim Examen

hắn đã thi trượt rồi

von/vom Pech verfolgt sein

bị vận rủi đeo đẳng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

PechandenHosenhaben /(ugs.)/

(o Pl ) vận rủi; sự rủi ro; sự xui xẻo;

thật xui xẻo! : so ein Pech! hắn đã thi trượt rồi : er hat Pech gehabt beim Examen bị vận rủi đeo đẳng. : von/vom Pech verfolgt sein

Missgeschick /das; -[e]s, -e/

điều bất hạnh; điều rủi ro; điều xui xẻo; vận đen; vận rủi;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vận rủi

Mißerfolg m, Fehlschlag m, Pech n.