TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận hành tự động

vận hành tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vận hành tự động

automatic operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 automatic operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Außerdem ist der Zentrumswickler für einen automatischen Betrieb geeignet.

Ngoài ra, máy này cũng thích hợp để vận hành tự động.

Die Granulatqualität ist aufgrund des automatischen Betriebs sehr konstant und das Verfahren ist zuverlässig stabil.

Nhờ vào chế độ vận hành tự động nên chất lượnghạt rất đều, thiết bị hoạt động chính xác và ổnđịnh.

:: Der hochautomatisierte Arbeitsvorgang macht menschliches Eingreifen im Füllbereich überfl üssig.

:: Quá trình vận hành tự động hóa cao làm sự can thiệp của con người trong lĩnh vực nạp chai trở nên thừa.

Zur Produktionssicherheit können Walzwerke über speicherprogrammierbare Walzenschrittsteuerungen automatisch gefahren werden.

Để bảo đảm an toàn trong sản xuất, máy cán có thể vận hành tự động bằng điều khiển ogic lập trình (PLC).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Automatischer Betrieb.

Vận hành tự động.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automatic operation

vận hành tự động

 automatic operation /điện lạnh/

vận hành tự động