TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận hành từng mẻ

vận hành từng mẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vận hành từng mẻ

batch operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batch operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

weniger flexibel als diskontinuierliche Reaktoren

Ít linh hoạt hơn thiết bị phản ứng vận hành từng mẻ

Reaktionsgeschwindigkeit in einem diskontinuierlich betriebenen Rührkessel für den Stoff i bei V = konst. und in einem sehr kleinen Zeitintervall dt:

Trong một nồi khuấy vận hành từng mẻ, vận tốc phản ứng cho chất i khi thể tích V không đổi và trong một khoảng thời gian rất nhỏ dt:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

batch operation

vận hành từng mẻ

 batch operation /điện lạnh/

vận hành từng mẻ