TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận hành gián đoạn

vận hành gián đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vận hành gián đoạn

intermittent operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interrupted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intermittent operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um Energie zu sparen (bei Pkw etwa 2 kW…3 kW), wird deshalb bei vielen Motoren ein zuschaltbarer Ventilator oder ein Ventilator mit variabler Drehzahl verwendet.

Vì thế để tiết kiệm năng lượng (ở xe cá nhân khoảng 2 kW đến 3 kW), quạt vận hành gián đoạn hay quạt có tốc độ quay thay đổi được sử dụng ở một số động cơ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intermittent operation, interrupted

vận hành gián đoạn

intermittent operation

vận hành gián đoạn

 intermittent operation /điện lạnh/

vận hành gián đoạn