TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vấh đề

vấh đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vấh đề

Sache

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine schlimme Sache

một chuyện nghiêm trọng

es ist die einfachste Sache

đó là chuyện vô cùng đơn giản

wir wollen die Sache gleich erledigen

chúng tôi muốn làm xong việc ngay bây giờ

das ist meine Sache

đó là chuyện riêng của tôi

das ist seine Sache

đó là việc cửa hắn

das ist so eine Sache

đây là một vấn đề rắc rối

Sache! (ugs.)

đồng ý!

unverrichteter Sache

không đạt được gì

[mit jmdm.J gemein same Sache machen

cùng làm chuyện mờ ám (với ai);

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sache /[’zaxa], die; -, -n/

vấh đề; điều; công việc; sự việc; chuyện;

một chuyện nghiêm trọng : eine schlimme Sache đó là chuyện vô cùng đơn giản : es ist die einfachste Sache chúng tôi muốn làm xong việc ngay bây giờ : wir wollen die Sache gleich erledigen đó là chuyện riêng của tôi : das ist meine Sache đó là việc cửa hắn : das ist seine Sache đây là một vấn đề rắc rối : das ist so eine Sache đồng ý! : Sache! (ugs.) không đạt được gì : unverrichteter Sache cùng làm chuyện mờ ám (với ai); : [mit jmdm.J gemein same Sache machen