TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vảy cá

vảy cá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phim ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phim xi nê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màng màng thuổc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màn sương mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợi nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơ nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vảy cá

fish scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fish scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scale

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

vảy cá

Fisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Film

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jugendfreier Film

phim thiếu nhi;

abendfüllender Film

phim cõ dài;

éinen Film dréhen

quay phim;

einen Film synchronisieren

lồng tiếng cho phim;

éinen Film aufführen

chiếu phim; 2. màng màng thuổc (tren phim ảnh, trên giấy ảnh...); 3. vảy cá (mắt); 4. màn sương mỏng; 5. sợi nhỏ, tơ nhỏ (của màng nhện...); ♦

den ganzen Film verkorksen

làm hỏng cả sự nghiệp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Film /m -(e)s,/

1. phim, phim ảnh, phim xi nê; jugendfreier Film phim thiếu nhi; abendfüllender Film phim cõ dài; éinen Film dréhen quay phim; einen Film synchronisieren lồng tiếng cho phim; éinen Film aufführen chiếu phim; 2. màng màng thuổc (tren phim ảnh, trên giấy ảnh...); 3. vảy cá (mắt); 4. màn sương mỏng; 5. sợi nhỏ, tơ nhỏ (của màng nhện...); ♦ den ganzen Film verkorksen làm hỏng cả sự nghiệp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fisch /schup.pe, die/

vảy cá;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

scale

vảy cá

Trên thân cá: Tấm bảo vệ da cá.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fish scale

vảy cá

 fish scale /xây dựng/

vảy cá