TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vạn vật học

vạn vật học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự nhiên học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ nhiên học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn học tự nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch sử tự nhiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi yêu thiên nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiên cúu thiên nhiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vạn vật học

natural history

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

vạn vật học

Naturgeschichte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Naturkunde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

naturkundlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Naturfreund

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Naturgeschichte /í =/

tụ nhiên học, vạn vật học, môn học tự nhiên, lịch sử tự nhiên.

Naturfreund /m -(e)s,/

1. ngưòi yêu thiên nhiên; 2. [nhà] tự nhiên học, vạn vật học, nghiên cúu thiên nhiên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Naturkunde /die (o. PL) (veraltet)/

vạn vật học;

naturkundlich /(Adj.)/

(thuộc) vạn vật học;

Naturgeschichte /die (o. PL)/

(veraltet) tự nhiên học; vạn vật học (Naturkunde);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

natural history

vạn vật học