TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vượt khỏi

vượt khỏi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt xa hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vượt khỏi

überwinden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

übertreffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinauskommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei Temperaturen oberhalb des Optimums werden die Enzyme als Proteine schnell zerstört.

Khi nhiệt độ vượt khỏi mức tối ưu thì enzyme là protein sẽ bị tiêu hủy nhanh chóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Ergebnis übertraf alle Erwartungen

kết quả này đã vượt quá mọi niềm mong đợi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übertreffen /(st. V.; hat)/

vượt quá; vượt khỏi;

kết quả này đã vượt quá mọi niềm mong đợi. : das Ergebnis übertraf alle Erwartungen

hinauskommen /(st. V.; ist)/

(một mô' c không gian) vượt khỏi; vượt xa hơn [über + Akk ];

hinauskommen /(st. V.; ist)/

(thời kỳ, tiêu chuẩn ) vượt khỏi; vượt xa hơn [über + Akk ];

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vượt khỏi

überwinden vt.