TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vườn trẻ

vườn trẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà trẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà gửi trẻ sơ sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trường mẫu giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vườn trẻ

 kindergarten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nursery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nursery kindergarten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vườn trẻ

Kindertagesheim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kindergarten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Säuglingsheim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spielschule

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kindertagesheim /das, Kin.der.ta.ges- stät.te, die/

(Kurzwort: Kita) vườn trẻ; nhà trẻ;

Kindergarten /der/

vườn trẻ; nhà trẻ;

Hort /[hort], der; -[e]s, -e/

vườn trẻ; nhà trẻ (Kinderhort);

Säuglingsheim /das/

vườn trẻ; nhà gửi trẻ sơ sinh;

Spielschule /die/

(veraltend) vườn trẻ; nhà trẻ; trường mẫu giáo (Kindergarten);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kindergarten, nursery, nursery kindergarten

vườn trẻ