TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vươn tói

vươn tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóc tỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô giành được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố đoạt đuược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô gắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắng súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xốc tỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưỏng tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỳ vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vươn lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưđng vè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong muón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khát khao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khao khát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong muốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưỏc mong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thèm muốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đạt tói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt tdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi kịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rượt kịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy kịp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xốc tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hướng tdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngấp nghé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong mỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ tranh đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố giành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hướng tđí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc mọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố đạt tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắm đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói bóng gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói cạnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóc tđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc mong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thèm muôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố giành được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô tranh đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vươn tói

anstreben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestreben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

emporstreben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dahinarbeiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erreichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinarbeiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trachten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zielen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

streben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anstreben /I vt/

vươn tói, xóc tỏi, cô giành được, cố đoạt đuược; II vi

bestreben /(cũng như bestrebt sein) (zu + inf)/

(cũng như bestrebt sein) (zu + inf) cô gắng, gắng súc, vươn tói, xốc tỏi, hưỏng tói, kỳ vọng, cô đạt.

emporstreben /vi (/

1. vươn lên; 2. (zu D) vươn tói, hưóng tói, hưđng vè, mong muón, ham thích, khát khao.

dahinarbeiten /vi/

vươn tói, khao khát, mong muốn, ưỏc mong, thèm muốn, kỳ vọng, cô đạt tói.

erreichen /vt/

1. vươn tói, chạm tói, đạt tdi; 2. tói, đến tói, đạt tói, đuổi kịp, rượt kịp, truy kịp.

hinarbeiten /vi (auf A)/

vi (auf A) vươn tói, xốc tói, hướng tdi, khao khát, mong muốn, ngấp nghé, mong mỏi, cổ tranh đoạt, cố giành.

trachten /vi (nach D)/

vi (nach D) vươn tói, xốc tói, hướng tđí, khao khát, mong muốn, ưóc mọng, thèm muốn, là vọng, cố đạt tói; fm nach dem Lében - xâm phạm cuộc sóng của ai.*

zielen /vi/

1. (auf A, nach D, in A) ngắm, nhắm, ngắm đích, nhắm đích; 2. (auf A, nach D) vươn tói, xốc tói, hưóng tói, khao khát, mong muốn; 3. (auf A) ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh.

streben /vi (nach D)/

vi (nach D) vươn tói, xóc tđi, hưóng tói, khao khát, mong muón, ưóc mong, thèm muôn, kì vọng, cố đạt tói, cố giành được, cô tranh đoạt; tìm, kiếm (cái gì)-