TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vũng tàu cạn có đường ray

vũng tàu cạn có đường ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vũng tàu cạn có đường ray

 railway dry-dock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

railway dry-dock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railway dry-dock /y học/

vũng tàu cạn có đường ray

railway dry-dock, road rail, track

vũng tàu cạn có đường ray

 railway dry-dock

vũng tàu cạn có đường ray

 railway dry-dock /xây dựng/

vũng tàu cạn có đường ray

Một vũng tàu cạn với một đường ray nghiêng trên đó tàu thuyền được kéo lên từ mặt nước. Còn gọi là MARINE RAILWAY.

A dry-dock facility with a sloping track on which vessels are drawn from the water. Also, MARINE RAILWAY.