TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vĩ nhân

vĩ nhân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc thiên tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người khổng lồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người rất quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

= thiên tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= tinh thần cao cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-n danh nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vĩ nhân

Geistesgroße

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bedeutende Persönlichkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Koloss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geistesgroße /f/

1. = thiên tài; 2. = tinh thần cao cả; 3. =, -n danh nhân, vĩ nhân, bậc thiên tài, nhân tài; (mỉa) nhà bác học vĩ đại; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Koloss /[ko'bs], der; -es, -e/

(đùa) vĩ nhân; người khổng lồ; người rất quan trọng;

Geistesgroße /die/

danh nhân; vĩ nhân; bậc thiên tài; nhân tài;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vĩ nhân

bedeutende Persönlichkeit f. vĩ tuyến (địa) Breitengrad m.