TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng xa

vùng xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vùng xa

 far field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 far region

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 far zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Vögel und Säugetiere, die in der Lage sind, ihre Körpertemperatur unabhängig von der Umgebungstemperatur zu halten, können zwar prinzipiell zumindest vorübergehend überall existieren, reagieren aber unter Umständen mit weiten Wanderungen auf die Veränderungen der Temperatur und anderer Klimafaktoren.

Do đó có sự phân phối thực vật và động vật máu lạnh vào những vùng khí hậu và nhiệt độ khác nhau của trái đất. Trên nguyên tắc, chim và động vật có vú có khả năng giữ nhiệt độ cơ thể không phụ thuộc vào nhiệt độ xung quanh nên có thể sống ít nhất tạm thời ở mọi nơi. Tuy nhiên, chúng có thể đối phó với sự thay đổi nhiệt độ và những yếu tố khí hậu khác bằng cách di trú tới những vùng xa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Zone I: Asymmetrischer Sektor; Ausleuchtung der entfernten Zone der rechten Straßenseite.

Vùng I: Vùng không đối xứng; dùng để chiếu sáng vùng xa thuộc phần đường bên phải.

v Große Energiemengen können über weite Stre­ cken durch Überlandleitungen in entlegenste Ge­ biete transportiert werden.

Có thể truyền tải lượng điện năng lớn trên quãng đường dài, thí dụ truyền tải điện năng đến những vùng xa xôi nhất bằng đường dây truyền tải điện treo cao.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 far field, far region, far zone

vùng xa