TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng trung tính

vùng trung tính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vùng trung tính

neutral zone

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 neutral zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vùng trung tính

neutrale Zone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei längsgeschweißten Rohren muss die Naht immer in die neutrale Zone gelegt werden.

Ở những ống có mối hàn dọc trục thì mối hàn dài luôn luôn phải nằm ở vùng trung tính.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neutral zone /điện/

vùng trung tính

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

neutrale Zone /f/KT_ĐIỆN/

[EN] neutral zone

[VI] vùng trung tính

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

neutral zone

vùng trung tính