TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng phím số

vùng phím số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng đệm số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối số thập phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối các phím số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vùng phím số

numeric keypad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 keypad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 numeric keypad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

keypad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 numeric pad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

numeric pad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vùng phím số

numerische Tastatur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

numerischer 10er-Block

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

numerischer Tastenblock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

numerische Tastatur /f/M_TÍNH/

[EN] numeric pad

[VI] vùng phím số, vùng đệm số

numerischer 10er-Block /m/M_TÍNH/

[EN] numeric keypad, numeric pad

[VI] khối số thập phân, vùng phím số

numerischer Tastenblock /m/M_TÍNH/

[EN] numeric keypad, numeric pad

[VI] vùng phím số, khối các phím số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keypad

vùng phím số

 numeric keypad

vùng phím số

 numeric keypad

vùng phím số

 numeric keypad

vùng phím số

numeric keypad

vùng phím số

numeric keypad

vùng phím số

keypad

vùng phím số

numeric keypad

vùng phím số

 numeric pad

vùng phím số

 keypad, numeric keypad, numeric pad

vùng phím số